| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Tab S6 Lite Chính hãng | iPad Pro 9.7 cũ 128GB (Wifi+4G) |
|
||
| Giá | 9.000.000₫ | 8.990.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Trả góp lãi suất 0% với Home Credit. Trả trước 30%, kỳ hạn 6 tháng |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | Android 10 | iOS 9.3.2 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | TFT capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 10.4 inches | 9.7 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | Gia tốc | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Exynos 9611 (10nm) | Apple A9X (16 nm) | ||
| Số nhân | 8 nhân | ||||
| Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | Dual-core 2.16 GHz (Twister) | |||
| RAM | 4GB | 2GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-G72 MP3 | PowerVR Series 7 (12-core graphics) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 128GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Có | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | 1 TB | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 12 MP | ||
| Camera trước | 5 MP | 5 MP | |||
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | ||||
| Quay phim | 1080p@30fps | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | |||
| Kết nối | 3G | Có | Có | ||
| 4G | Có | Có | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
| Hỗ trợ sim | Nano Sim | Nano-SIM, eSIM | |||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
| Bluetooth | 5.0, LE | 4.2, A2DP, EDR | |||
| Cổng USB | USB Type-C | 2.0 | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
| Kết nối khác | OTG | ||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Có | Có | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 244.5 mm - Ngang 154.3 mm - Dày 7.0 mm | 240 x 169.5 x 6.1 mm | ||
| Trọng lượng (g) | 467 g | 437 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | 7040 mAh | Li-Ion 7306 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||