| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Tab S6 Lite Chính hãng | iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN |
|
||
| Giá | 9.000.000₫ | 8.990.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Trả góp lãi suất 0% với Home Credit. Trả trước 30%, kỳ hạn 6 tháng |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | Android 10 | iPadOS 14 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | TFT capacitive touchscreen | Retina IPS LCD | ||
| Màu màn hình | |||||
| Màn hình rộng | 10.4 inches | 10.2 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | Gia tốc | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Exynos 9611 (10nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | ||
| Số nhân | 8 nhân | 6 nhân | |||
| Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
| RAM | 4GB | 3 GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-G72 MP3 | Apple GPU (4-core graphics) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 32 GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Có | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | 1 TB | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF | ||
| Camera trước | 5 MP | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) | |||
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | HDR, panorama | |||
| Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR | |||
| Kết nối | 3G | Có | Có | ||
| 4G | Có | Có | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | Có | |||
| Hỗ trợ sim | Nano Sim | ||||
| Đàm thoại | |||||
| GPS | GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
| Bluetooth | 5.0, LE | Có | |||
| Cổng USB | USB Type-C | Lightning, USB 2.0; magnetic connector | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
| Kết nối khác | OTG | ||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | No | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 244.5 mm - Ngang 154.3 mm - Dày 7.0 mm | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | ||
| Trọng lượng (g) | 467 g | 495 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | 7040 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | |||||