| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung Galaxy Tab S6 Lite Chính hãng | iPad 2019 10.2 ATO 32GB (Wifi+4G) |
|
||
| Giá | 9.000.000₫ | 8.890.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Trả góp lãi suất 0% với Home Credit. Trả trước 30%, kỳ hạn 6 tháng |
Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 700.000vnđ Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | Android 10 | iPadOS 13.1 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | TFT capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 10.4 inches | 10.2 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | Gia tốc | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Exynos 9611 (10nm) | Apple A10 Fusion (16 nm) | ||
| Số nhân | 8 nhân | ||||
| Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | |||
| RAM | 4GB | 3GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-G72 MP3 | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 32GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Có | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | 1 TB | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 8 MP | ||
| Camera trước | 5 MP | 1.2 MP | |||
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | ||||
| Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec | |||
| Kết nối | 3G | Có | Có | ||
| 4G | Có | Có | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
| Hỗ trợ sim | Nano Sim | Nano-SIM, eSIM | |||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
| Bluetooth | 5.0, LE | 4.2, A2DP, EDR, LE | |||
| Cổng USB | USB Type-C | 2.0 | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
| Kết nối khác | OTG | ||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Có | Có | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 244.5 mm - Ngang 154.3 mm - Dày 7.0 mm | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | ||
| Trọng lượng (g) | 467 g | 493 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | 7040 mAh | Li-Po 8827 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||