Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 9.7 cũ 128GB (Wifi+4G) | iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN |
|
||
Giá | 8.990.000₫ | 8.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 9.3.2 | iPadOS 14 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | Retina IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | 9.7 inches | 10.2 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | |||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A9X (16 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | ||
Số nhân | 6 nhân | ||||
Tốc độ CPU | Dual-core 2.16 GHz (Twister) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
RAM | 2GB | 3 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series 7 (12-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF | ||
Camera trước | 5 MP | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) | |||
Tính năng camera | HDR, panorama | ||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR | |||
Kết nối | 3G | Có | Có | ||
4G | Có | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Có | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
Đàm thoại | Có | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR | Có | |||
Cổng USB | 2.0 | Lightning, USB 2.0; magnetic connector | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | No | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 240 x 169.5 x 6.1 mm | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | ||
Trọng lượng (g) | 437 g | 495 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Pin liền | ||
Dung lượng pin | Li-Ion 7306 mAh | ||||
Thời gian sử dụng thường |