| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad Pro 12.9" 2020 cũ (Only Wifi) 128GB Nguyên ZIN | iPad Pro 2021 12.9 inch 8/128GB ( 5G+Wifi) NEW |
|
||
| Giá | 22.490.000₫ | 25.390.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
||||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iOS 12 | ||||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | Liquid Retina XDR mini-LED LCD, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1600 nits (peak) | ||
| Màu màn hình | 16M colors | Quad-LED dual-tone flash, HDR | |||
| Màn hình rộng | 11.0 inches | ||||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Apple M1 | ||
| Số nhân | |||||
| Tốc độ CPU | Octa-core | ||||
| RAM | 4GB | ||||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU | ||||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 128GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 12 MP | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide) TOF 3D LiDAR scanner (depth) | ||
| Camera trước | 7 MP | 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) | |||
| Tính năng camera | |||||
| Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS | |||
| Kết nối | 3G | Có | |||
| 4G | Có | ||||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
| Cổng USB | 3.1 | ||||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | Lightning | ||||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | ||||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | |||
| Trọng lượng (g) | 468 g | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Li-Po (40.88 Wh), non-removable | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 7812 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | |||||