| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad Mini 3 cũ 16GB (Wifi+4G) | iPad Air cũ 64GB (Wifi) |
|
||
| Giá | 4.290.000₫ | 4.390.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iOS 9 | iOS 7 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | Retina công nghệ IPS | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 7.9\" | 9.7 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A7 | Apple A7 (28 nm) | ||
| Số nhân | 2 | ||||
| Tốc độ CPU | 1.3 GHz | Dual-core 1.3 GHz Cyclone | |||
| RAM | 1 GB | 1GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 | PowerVR G6430 | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 16GB | 64GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 5 MP | 5 MP | ||
| Camera trước | 1.2 MP | 1.2 MP | |||
| Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama | ||||
| Quay phim | FullHD 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
| Kết nối | 3G | Không | Không | ||
| 4G | Không | Không | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | |||
| Hỗ trợ sim | Có | Không | |||
| Đàm thoại | Có | Không | |||
| GPS | A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | |||
| Bluetooth | A2DP, EDR, 4.0 | 4.0, A2DP, EDR | |||
| Cổng USB | 2.0 | Không | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Có | Có | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 200 x 134.7 x 7.5 mm | 240 x 169.5 x 7.5 mm | ||
| Trọng lượng (g) | 341 g | 469 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 6470 mAh | Li-Po 8600 mA | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||