| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Apple iPad Air 4 ATO 64GB (2020) - 4G+Wifi | iPad Pro 11 2018 64GB - Only Wifi - Mới CPO |
|
||
| Giá | 14.990.000₫ | 14.890.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iPadOS 14 | iOS 12 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD Liquid Retina , 16 triệu màu | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 10,9 inch, 359,2 cm 2 (~ 81,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | 11.0 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện rung | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A14 Bionic (5 nm) | Apple A12X Bionic (7 nm) | ||
| Số nhân | |||||
| Tốc độ CPU | Octa-core | ||||
| RAM | 4GB | ||||
| Chip đồ hoạ (GPU) | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) | Apple GPU | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 | 64GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | 12 MP | ||
| Camera trước | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | 7 MP | |||
| Tính năng camera | 4K @ 24/30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS | ||||
| Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | ||||
| Kết nối | 3G | Có | |||
| 4G | Có | ||||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | ||||
| Cổng USB | 3.1 | ||||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | Lightning | ||||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | ||||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | |||
| Trọng lượng (g) | 468 g | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po, non-removable (28.6 Wh) | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 7812 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | Lên đến 10 h ( đa phương tiện) | ||||