| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad Air 2 cũ siêu lướt 32GB (Wifi+4G) | iPad Air 2 cũ 64GB (Wifi+4G) |
|
||
| Giá | 6.390.000₫ | 6.290.000₫ | |||
| Khuyến mại |
- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ - Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
- Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iOS 8.1 | iOS 8.1 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
| Màn hình rộng | 9.7 inches | 9.7 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A8X (20 nm) | Apple A8X (20 nm) | ||
| Số nhân | 3 | 3 | |||
| Tốc độ CPU | Triple-core 1.5 GHz Typhoon | Triple-core 1.5 GHz Typhoon | |||
| RAM | 2GB | 2GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR GXA6850 | PowerVR GXA6850 | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | 64GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 8 MP | ||
| Camera trước | 1.2 MP | 1.2 MP | |||
| Tính năng camera | |||||
| Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec | |||
| Kết nối | 3G | Có | Có | ||
| 4G | Có | Có | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
| Đàm thoại | Có | Có | |||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | |||
| Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR | 4.0, A2DP, EDR | |||
| Cổng USB | 2.0, proprietary reversible connector | 2.0, proprietary reversible connector | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Có | Có | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 240 x 169.5 x 6.1 mm | 240 x 169.5 x 6.1 mm | ||
| Trọng lượng (g) | 444 g | 444 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 7340 mAh | Li-Po 7340 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||