| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad 2019 10.2 cũ 32GB (Wifi+4G) | iPad Mini 5 cũ 64GB (Wifi) |
|
||
| Giá | 8.090.000₫ | 7.990.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 | iPadOS 13 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
| Màn hình rộng | 10.2 inches | 7.9 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A10 Fusion (16 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | ||
| Số nhân | 6 nhân | ||||
| Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | |||
| RAM | 3GB | 3 GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | Apple GPU 4 nhân | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | 64GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 8 MP | ||
| Camera trước | 1.2 MP | 7 MP | |||
| Tính năng camera | Chế độ làm đẹp, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama | ||||
| Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec | 1080p@30fps | |||
| Kết nối | 3G | Có | Không | ||
| 4G | Có | Không | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Không | |||
| Đàm thoại | Có | Không | |||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS | |||
| Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE | 5.0, A2DP, EDR | |||
| Cổng USB | 2.0 | 2.0, proprietary reversible connector | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Có | Có | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | ||
| Trọng lượng (g) | 493 g | 300.5 g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Pin liền | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 8827 mAh | Li-Ion 5124 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||