| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad 2019 10.2 cũ 32GB (Wifi+4G) | iPad 2018 9.7 ATO 32GB (Wifi+4G) |
|
||
| Giá | 8.090.000₫ | 7.890.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ - Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 | ||||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | |||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 10.2 inches | ||||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A10 Fusion (16 nm) | |||
| Số nhân | |||||
| Tốc độ CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | ||||
| RAM | 3GB | ||||
| Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | ||||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | |||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | |||
| Camera trước | 1.2 MP | ||||
| Tính năng camera | |||||
| Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec | ||||
| Kết nối | 3G | Có | |||
| 4G | Có | ||||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | ||||
| Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE | ||||
| Cổng USB | 2.0 | ||||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | ||||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | |||
| Trọng lượng (g) | 493 g | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | |||
| Dung lượng pin | Li-Po 8827 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | |||||