So sánh giữa iPad 2019 10.2 ATO 32GB (Wifi+4G) và iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad 2019 10.2 ATO 32GB (Wifi+4G) iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN
Giá 8.890.000₫ 8.990.000₫
Khuyến mại

Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 700.000vnđ

Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.

Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ

Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ

Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.

Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.

Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ

Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ

Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.

Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Thông tin khác Ngôn ngữ
Hệ điều hành iPadOS 13.1 iPadOS 14
Màn hình Loại màn hình IPS LCD capacitive touchscreen Retina IPS LCD
Màu màn hình 16M colors
Màn hình rộng 10.2 inches 10.2 inches
Công nghệ cảm ứng
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A10 Fusion (16 nm) Apple A12 Bionic (7 nm)
Số nhân 6 nhân
Tốc độ CPU Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
RAM 3GB 3 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 32 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa
Thông tin khác
Camera Camera sau 8 MP 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Camera trước 1.2 MP 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Tính năng camera HDR, panorama
Quay phim 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Kết nối 3G
4G
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hỗ trợ sim Nano-SIM, eSIM
Đàm thoại
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
Cổng USB 2.0 Lightning, USB 2.0; magnetic connector
HDMI
Jack tai nghe 3.5mm
Kết nối khác
Tiện ích Xem phim
Nghe nhạc
Ghi âm
Radio FM Không No
Văn phòng
Chỉnh sửa hình ảnh
Ứng dụng khác
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in)
Trọng lượng (g) 493 g 495 g
Thông tin pin & Sạc Loại pin Pin liền Pin liền
Dung lượng pin Li-Po 8827 mAh
Thời gian sử dụng thường

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad 2019 10.2 ATO 32GB (Wifi+4G) và iPad 10.2 2020 cũ 32GB (4G + Wifi) 2020 Nguyên ZIN

0.03988 sec| 898.828 kb