| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad 2018 9.7 ATO 32GB (Wifi+4G) | iPad Mini 5 cũ 64GB (Wifi) |
|
||
| Giá | 7.890.000₫ | 7.990.000₫ | |||
| Khuyến mại |
- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ - Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iPadOS 13 | ||||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | |||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 7.9 inches | ||||
| Công nghệ cảm ứng | |||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
| Số nhân | 6 nhân | ||||
| Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | ||||
| RAM | 3 GB | ||||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU 4 nhân | ||||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | |||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | ||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | |||
| Camera trước | 7 MP | ||||
| Tính năng camera | Chế độ làm đẹp, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama | ||||
| Quay phim | 1080p@30fps | ||||
| Kết nối | 3G | Không | |||
| 4G | Không | ||||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
| Hỗ trợ sim | Không | ||||
| Đàm thoại | Không | ||||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR | ||||
| Cổng USB | 2.0, proprietary reversible connector | ||||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | ||||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | |||
| Trọng lượng (g) | 300.5 g | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | |||
| Dung lượng pin | Li-Ion 5124 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | |||||